1 Peso Mexico sang Franc Comoros

Đổi tiền MXN sang KMF theo tỷ giá chuyển đổi thực

1 mxn
27 kmf

1,000 MXN = 26,93 KMF

Mid-market exchange rate at 11:58
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Peso Mexico sang Franc Comoros

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn MXN trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và KMF trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá MXN sang KMF hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Peso Mexico / Franc Comoros
1 MXN26.93480 KMF
5 MXN134.67400 KMF
10 MXN269.34800 KMF
20 MXN538.69600 KMF
50 MXN1,346.74000 KMF
100 MXN2,693.48000 KMF
250 MXN6,733.70000 KMF
500 MXN13,467.40000 KMF
1000 MXN26,934.80000 KMF
2000 MXN53,869.60000 KMF
5000 MXN134,674.00000 KMF
10000 MXN269,348.00000 KMF
Tỷ giá chuyển đổi Franc Comoros / Peso Mexico
1 KMF0.03713 MXN
5 KMF0.18563 MXN
10 KMF0.37127 MXN
20 KMF0.74254 MXN
50 KMF1.85634 MXN
100 KMF3.71268 MXN
250 KMF9.28170 MXN
500 KMF18.56340 MXN
1000 KMF37.12680 MXN
2000 KMF74.25360 MXN
5000 KMF185.63400 MXN
10000 KMF371.26800 MXN