50 Franc Comoros sang Peso Mexico

Đổi tiền KMF sang MXN theo tỷ giá chuyển đổi thực

50 kmf
1,87 mxn

1,000 KMF = 0,03748 MXN

Mid-market exchange rate at 09:21
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Franc Comoros sang Peso Mexico

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn KMF trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và MXN trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá KMF sang MXN hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Franc Comoros / Peso Mexico
1 KMF0.03748 MXN
5 KMF0.18739 MXN
10 KMF0.37478 MXN
20 KMF0.74957 MXN
50 KMF1.87392 MXN
100 KMF3.74783 MXN
250 KMF9.36958 MXN
500 KMF18.73915 MXN
1000 KMF37.47830 MXN
2000 KMF74.95660 MXN
5000 KMF187.39150 MXN
10000 KMF374.78300 MXN
Tỷ giá chuyển đổi Peso Mexico / Franc Comoros
1 MXN26.68210 KMF
5 MXN133.41050 KMF
10 MXN266.82100 KMF
20 MXN533.64200 KMF
50 MXN1,334.10500 KMF
100 MXN2,668.21000 KMF
250 MXN6,670.52500 KMF
500 MXN13,341.05000 KMF
1000 MXN26,682.10000 KMF
2000 MXN53,364.20000 KMF
5000 MXN133,410.50000 KMF
10000 MXN266,821.00000 KMF