1 nghìn Franc Comoros sang Peso Mexico

Đổi tiền KMF sang MXN theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 kmf
36,34 mxn

1,000 KMF = 0,03634 MXN

Mid-market exchange rate at 11:05
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Franc Comoros sang Peso Mexico

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn KMF trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và MXN trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá KMF sang MXN hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Franc Comoros / Peso Mexico
1 KMF0.03634 MXN
5 KMF0.18172 MXN
10 KMF0.36344 MXN
20 KMF0.72687 MXN
50 KMF1.81719 MXN
100 KMF3.63437 MXN
250 KMF9.08593 MXN
500 KMF18.17185 MXN
1000 KMF36.34370 MXN
2000 KMF72.68740 MXN
5000 KMF181.71850 MXN
10000 KMF363.43700 MXN
Tỷ giá chuyển đổi Peso Mexico / Franc Comoros
1 MXN27.51510 KMF
5 MXN137.57550 KMF
10 MXN275.15100 KMF
20 MXN550.30200 KMF
50 MXN1,375.75500 KMF
100 MXN2,751.51000 KMF
250 MXN6,878.77500 KMF
500 MXN13,757.55000 KMF
1000 MXN27,515.10000 KMF
2000 MXN55,030.20000 KMF
5000 MXN137,575.50000 KMF
10000 MXN275,151.00000 KMF