1 nghìn Peso Mexico sang Franc Comoros

Đổi tiền MXN sang KMF theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 mxn
27.015 kmf

1,000 MXN = 27,01 KMF

Mid-market exchange rate at 20:58
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Peso Mexico sang Franc Comoros

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn MXN trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và KMF trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá MXN sang KMF hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Peso Mexico / Franc Comoros
1 MXN27.01490 KMF
5 MXN135.07450 KMF
10 MXN270.14900 KMF
20 MXN540.29800 KMF
50 MXN1,350.74500 KMF
100 MXN2,701.49000 KMF
250 MXN6,753.72500 KMF
500 MXN13,507.45000 KMF
1000 MXN27,014.90000 KMF
2000 MXN54,029.80000 KMF
5000 MXN135,074.50000 KMF
10000 MXN270,149.00000 KMF
Tỷ giá chuyển đổi Franc Comoros / Peso Mexico
1 KMF0.03702 MXN
5 KMF0.18508 MXN
10 KMF0.37017 MXN
20 KMF0.74033 MXN
50 KMF1.85083 MXN
100 KMF3.70166 MXN
250 KMF9.25415 MXN
500 KMF18.50830 MXN
1000 KMF37.01660 MXN
2000 KMF74.03320 MXN
5000 KMF185.08300 MXN
10000 KMF370.16600 MXN