Peso Mexico sang Bảng Ai Cập

Đổi tiền MXN sang EGP theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 mxn
2.840,78 egp

1,000 MXN = 2,841 EGP

Mid-market exchange rate at 21:43
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Peso Mexico sang Bảng Ai Cập

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn MXN trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và EGP trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá MXN sang EGP hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Peso Mexico / Bảng Ai Cập
1 MXN2.84078 EGP
5 MXN14.20390 EGP
10 MXN28.40780 EGP
20 MXN56.81560 EGP
50 MXN142.03900 EGP
100 MXN284.07800 EGP
250 MXN710.19500 EGP
500 MXN1,420.39000 EGP
1000 MXN2,840.78000 EGP
2000 MXN5,681.56000 EGP
5000 MXN14,203.90000 EGP
10000 MXN28,407.80000 EGP
Tỷ giá chuyển đổi Bảng Ai Cập / Peso Mexico
1 EGP0.35202 MXN
5 EGP1.76008 MXN
10 EGP3.52016 MXN
20 EGP7.04032 MXN
50 EGP17.60080 MXN
100 EGP35.20160 MXN
250 EGP88.00400 MXN
500 EGP176.00800 MXN
1000 EGP352.01600 MXN
2000 EGP704.03200 MXN
5000 EGP1,760.08000 MXN
10000 EGP3,520.16000 MXN