20 Bảng Ai Cập sang Peso Mexico

Đổi tiền EGP sang MXN theo tỷ giá chuyển đổi thực

20 egp
7,09 mxn

1,000 EGP = 0,3543 MXN

Mid-market exchange rate at 19:48
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Bảng Ai Cập sang Peso Mexico

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn EGP trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và MXN trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá EGP sang MXN hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Bảng Ai Cập / Peso Mexico
1 EGP0.35433 MXN
5 EGP1.77165 MXN
10 EGP3.54330 MXN
20 EGP7.08660 MXN
50 EGP17.71650 MXN
100 EGP35.43300 MXN
250 EGP88.58250 MXN
500 EGP177.16500 MXN
1000 EGP354.33000 MXN
2000 EGP708.66000 MXN
5000 EGP1,771.65000 MXN
10000 EGP3,543.30000 MXN
Tỷ giá chuyển đổi Peso Mexico / Bảng Ai Cập
1 MXN2.82223 EGP
5 MXN14.11115 EGP
10 MXN28.22230 EGP
20 MXN56.44460 EGP
50 MXN141.11150 EGP
100 MXN282.22300 EGP
250 MXN705.55750 EGP
500 MXN1,411.11500 EGP
1000 MXN2,822.23000 EGP
2000 MXN5,644.46000 EGP
5000 MXN14,111.15000 EGP
10000 MXN28,222.30000 EGP