10 nghìn Peso Mexico sang Bảng Ai Cập

Đổi tiền MXN sang EGP theo tỷ giá chuyển đổi thực

Mex$1,000 MXN = E£2,437 EGP

Mid-market exchange rate at 08:17
Wise

Tiết kiệm khi bạn gửi tiền ra nước ngoài

Bảng chuyển đổi MXN sang EGP

0

Updated a few seconds ago

Bạn đang chờ tỷ giá tốt hơn?

Hãy đặt thông báo ngay bây giờ, và chúng tôi sẽ báo cho bạn khi có tỷ giá tốt hơn. Và với tóm tắt hàng ngày của chúng tôi, bạn sẽ không bao giờ bỏ lỡ các tin tức mới nhất.

EGP

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Peso Mexico sang Bảng Ai Cập

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn MXN trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và EGP trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá MXN sang EGP hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Tải xuống ứng dụng Chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi

Các tính năng mà người dùng của chúng tôi yêu thích:
  • Miễn phí và không có quảng cáo.
  • Theo dõi tỷ giá chuyển đổi trực tiếp.
  • So sánh các nhà cung cấp dịch vụ chuyển tiền tốt nhất.
Xem giá đã thay đổi như thế nào trong ngày qua hoặc 500 ngày qua. Thêm các loại tiền tệ bạn sử dụng thường xuyên - hoặc chỉ muốn theo dõi - vào mục yêu thích của bạn để dễ dàng truy cập. Bảng, đô-la, peso rất nhiều.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Chuyển đổi tiền tệ chỉ là một ứng dụng tin tức và thông tin tỷ giá chuyển đổi chứ không phải là một nền tảng giao dịch tiền tệ. Thông tin được hiển thị ở đó không cấu thành lời khuyên tài chính.
Tỷ giá chuyển đổi Peso Mexico / Bảng Ai Cập
1 MXN2.43702 EGP
5 MXN12.18510 EGP
10 MXN24.37020 EGP
20 MXN48.74040 EGP
50 MXN121.85100 EGP
100 MXN243.70200 EGP
250 MXN609.25500 EGP
500 MXN1,218.51000 EGP
1000 MXN2,437.02000 EGP
2000 MXN4,874.04000 EGP
5000 MXN12,185.10000 EGP
10000 MXN24,370.20000 EGP
Tỷ giá chuyển đổi Bảng Ai Cập / Peso Mexico
1 EGP0.41034 MXN
5 EGP2.05169 MXN
10 EGP4.10337 MXN
20 EGP8.20674 MXN
50 EGP20.51685 MXN
100 EGP41.03370 MXN
250 EGP102.58425 MXN
500 EGP205.16850 MXN
1000 EGP410.33700 MXN
2000 EGP820.67400 MXN
5000 EGP2,051.68500 MXN
10000 EGP4,103.37000 MXN