20 Peso Mexico sang Bảng Ai Cập

Đổi tiền MXN sang EGP theo tỷ giá chuyển đổi thực

20 mxn
56,47 egp

1,000 MXN = 2,824 EGP

Mid-market exchange rate at 01:27
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Peso Mexico sang Bảng Ai Cập

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn MXN trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và EGP trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá MXN sang EGP hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Peso Mexico / Bảng Ai Cập
1 MXN2.82355 EGP
5 MXN14.11775 EGP
10 MXN28.23550 EGP
20 MXN56.47100 EGP
50 MXN141.17750 EGP
100 MXN282.35500 EGP
250 MXN705.88750 EGP
500 MXN1,411.77500 EGP
1000 MXN2,823.55000 EGP
2000 MXN5,647.10000 EGP
5000 MXN14,117.75000 EGP
10000 MXN28,235.50000 EGP
Tỷ giá chuyển đổi Bảng Ai Cập / Peso Mexico
1 EGP0.35416 MXN
5 EGP1.77082 MXN
10 EGP3.54164 MXN
20 EGP7.08328 MXN
50 EGP17.70820 MXN
100 EGP35.41640 MXN
250 EGP88.54100 MXN
500 EGP177.08200 MXN
1000 EGP354.16400 MXN
2000 EGP708.32800 MXN
5000 EGP1,770.82000 MXN
10000 EGP3,541.64000 MXN