5 Bảng Ai Cập sang Peso Mexico

Đổi tiền EGP sang MXN theo tỷ giá chuyển đổi thực

5 egp
1,75 mxn

1,000 EGP = 0,3501 MXN

Mid-market exchange rate at 02:34
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Bảng Ai Cập sang Peso Mexico

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn EGP trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và MXN trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá EGP sang MXN hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Bảng Ai Cập / Peso Mexico
1 EGP0.35010 MXN
5 EGP1.75048 MXN
10 EGP3.50097 MXN
20 EGP7.00194 MXN
50 EGP17.50485 MXN
100 EGP35.00970 MXN
250 EGP87.52425 MXN
500 EGP175.04850 MXN
1000 EGP350.09700 MXN
2000 EGP700.19400 MXN
5000 EGP1,750.48500 MXN
10000 EGP3,500.97000 MXN
Tỷ giá chuyển đổi Peso Mexico / Bảng Ai Cập
1 MXN2.85635 EGP
5 MXN14.28175 EGP
10 MXN28.56350 EGP
20 MXN57.12700 EGP
50 MXN142.81750 EGP
100 MXN285.63500 EGP
250 MXN714.08750 EGP
500 MXN1,428.17500 EGP
1000 MXN2,856.35000 EGP
2000 MXN5,712.70000 EGP
5000 MXN14,281.75000 EGP
10000 MXN28,563.50000 EGP