250 Peso Mexico sang Bảng Ai Cập

Đổi tiền MXN sang EGP theo tỷ giá chuyển đổi thực

250 mxn
695,55 egp

Mex$1,000 MXN = E£2,782 EGP

Mid-market exchange rate at 07:56
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Peso Mexico sang Bảng Ai Cập

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn MXN trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và EGP trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá MXN sang EGP hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Peso Mexico / Bảng Ai Cập
1 MXN2.78218 EGP
5 MXN13.91090 EGP
10 MXN27.82180 EGP
20 MXN55.64360 EGP
50 MXN139.10900 EGP
100 MXN278.21800 EGP
250 MXN695.54500 EGP
500 MXN1,391.09000 EGP
1000 MXN2,782.18000 EGP
2000 MXN5,564.36000 EGP
5000 MXN13,910.90000 EGP
10000 MXN27,821.80000 EGP
Tỷ giá chuyển đổi Bảng Ai Cập / Peso Mexico
1 EGP0.35943 MXN
5 EGP1.79716 MXN
10 EGP3.59431 MXN
20 EGP7.18862 MXN
50 EGP17.97155 MXN
100 EGP35.94310 MXN
250 EGP89.85775 MXN
500 EGP179.71550 MXN
1000 EGP359.43100 MXN
2000 EGP718.86200 MXN
5000 EGP1,797.15500 MXN
10000 EGP3,594.31000 MXN