1 Bảng Ai Cập sang Peso Mexico

Đổi tiền EGP sang MXN theo tỷ giá chuyển đổi thực

1 egp
0,35 mxn

1,000 EGP = 0,3496 MXN

Mid-market exchange rate at 13:29
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Bảng Ai Cập sang Peso Mexico

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn EGP trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và MXN trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá EGP sang MXN hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Bảng Ai Cập / Peso Mexico
1 EGP0.34956 MXN
5 EGP1.74779 MXN
10 EGP3.49557 MXN
20 EGP6.99114 MXN
50 EGP17.47785 MXN
100 EGP34.95570 MXN
250 EGP87.38925 MXN
500 EGP174.77850 MXN
1000 EGP349.55700 MXN
2000 EGP699.11400 MXN
5000 EGP1,747.78500 MXN
10000 EGP3,495.57000 MXN
Tỷ giá chuyển đổi Peso Mexico / Bảng Ai Cập
1 MXN2.86076 EGP
5 MXN14.30380 EGP
10 MXN28.60760 EGP
20 MXN57.21520 EGP
50 MXN143.03800 EGP
100 MXN286.07600 EGP
250 MXN715.19000 EGP
500 MXN1,430.38000 EGP
1000 MXN2,860.76000 EGP
2000 MXN5,721.52000 EGP
5000 MXN14,303.80000 EGP
10000 MXN28,607.60000 EGP