Peso Mexico sang Leu Moldova

Đổi tiền MXN sang MDL theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 mxn
1.028,63 mdl

1,000 MXN = 1,029 MDL

Mid-market exchange rate at 03:12
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Peso Mexico sang Leu Moldova

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn MXN trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và MDL trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá MXN sang MDL hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Peso Mexico / Leu Moldova
1 MXN1.02863 MDL
5 MXN5.14315 MDL
10 MXN10.28630 MDL
20 MXN20.57260 MDL
50 MXN51.43150 MDL
100 MXN102.86300 MDL
250 MXN257.15750 MDL
500 MXN514.31500 MDL
1000 MXN1,028.63000 MDL
2000 MXN2,057.26000 MDL
5000 MXN5,143.15000 MDL
10000 MXN10,286.30000 MDL
Tỷ giá chuyển đổi Leu Moldova / Peso Mexico
1 MDL0.97217 MXN
5 MDL4.86084 MXN
10 MDL9.72168 MXN
20 MDL19.44336 MXN
50 MDL48.60840 MXN
100 MDL97.21680 MXN
250 MDL243.04200 MXN
500 MDL486.08400 MXN
1000 MDL972.16800 MXN
2000 MDL1,944.33600 MXN
5000 MDL4,860.84000 MXN
10000 MDL9,721.68000 MXN