10 Peso Mexico sang Leu Moldova

Đổi tiền MXN sang MDL theo tỷ giá chuyển đổi thực

10 mxn
10,44 mdl

1,000 MXN = 1,044 MDL

Mid-market exchange rate at 23:23
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Peso Mexico sang Leu Moldova

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn MXN trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và MDL trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá MXN sang MDL hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Peso Mexico / Leu Moldova
1 MXN1.04374 MDL
5 MXN5.21870 MDL
10 MXN10.43740 MDL
20 MXN20.87480 MDL
50 MXN52.18700 MDL
100 MXN104.37400 MDL
250 MXN260.93500 MDL
500 MXN521.87000 MDL
1000 MXN1,043.74000 MDL
2000 MXN2,087.48000 MDL
5000 MXN5,218.70000 MDL
10000 MXN10,437.40000 MDL
Tỷ giá chuyển đổi Leu Moldova / Peso Mexico
1 MDL0.95809 MXN
5 MDL4.79046 MXN
10 MDL9.58092 MXN
20 MDL19.16184 MXN
50 MDL47.90460 MXN
100 MDL95.80920 MXN
250 MDL239.52300 MXN
500 MDL479.04600 MXN
1000 MDL958.09200 MXN
2000 MDL1,916.18400 MXN
5000 MDL4,790.46000 MXN
10000 MDL9,580.92000 MXN