5.000 Peso Mexico sang Leu Moldova

Đổi tiền MXN sang MDL theo tỷ giá chuyển đổi thực

5.000 mxn
5.187,80 mdl

Mex$1,000 MXN = L1,038 MDL

Mid-market exchange rate at 20:26
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Peso Mexico sang Leu Moldova

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn MXN trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và MDL trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá MXN sang MDL hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Peso Mexico / Leu Moldova
1 MXN1.03756 MDL
5 MXN5.18780 MDL
10 MXN10.37560 MDL
20 MXN20.75120 MDL
50 MXN51.87800 MDL
100 MXN103.75600 MDL
250 MXN259.39000 MDL
500 MXN518.78000 MDL
1000 MXN1,037.56000 MDL
2000 MXN2,075.12000 MDL
5000 MXN5,187.80000 MDL
10000 MXN10,375.60000 MDL
Tỷ giá chuyển đổi Leu Moldova / Peso Mexico
1 MDL0.96380 MXN
5 MDL4.81899 MXN
10 MDL9.63797 MXN
20 MDL19.27594 MXN
50 MDL48.18985 MXN
100 MDL96.37970 MXN
250 MDL240.94925 MXN
500 MDL481.89850 MXN
1000 MDL963.79700 MXN
2000 MDL1,927.59400 MXN
5000 MDL4,818.98500 MXN
10000 MDL9,637.97000 MXN