1 Leu Moldova sang Peso Mexico

Đổi tiền MDL sang MXN theo tỷ giá chuyển đổi thực

1 mdl
0,95 mxn

1,000 MDL = 0,9542 MXN

Mid-market exchange rate at 20:58
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Leu Moldova sang Peso Mexico

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn MDL trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và MXN trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá MDL sang MXN hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Leu Moldova / Peso Mexico
1 MDL0.95417 MXN
5 MDL4.77083 MXN
10 MDL9.54165 MXN
20 MDL19.08330 MXN
50 MDL47.70825 MXN
100 MDL95.41650 MXN
250 MDL238.54125 MXN
500 MDL477.08250 MXN
1000 MDL954.16500 MXN
2000 MDL1,908.33000 MXN
5000 MDL4,770.82500 MXN
10000 MDL9,541.65000 MXN
Tỷ giá chuyển đổi Peso Mexico / Leu Moldova
1 MXN1.04804 MDL
5 MXN5.24020 MDL
10 MXN10.48040 MDL
20 MXN20.96080 MDL
50 MXN52.40200 MDL
100 MXN104.80400 MDL
250 MXN262.01000 MDL
500 MXN524.02000 MDL
1000 MXN1,048.04000 MDL
2000 MXN2,096.08000 MDL
5000 MXN5,240.20000 MDL
10000 MXN10,480.40000 MDL