10 nghìn Peso Mexico sang Leu Moldova

Đổi tiền MXN sang MDL theo tỷ giá chuyển đổi thực

10.000 mxn
10.581,30 mdl

1,000 MXN = 1,058 MDL

Mid-market exchange rate at 12:04
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Peso Mexico sang Leu Moldova

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn MXN trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và MDL trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá MXN sang MDL hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Peso Mexico / Leu Moldova
1 MXN1.05813 MDL
5 MXN5.29065 MDL
10 MXN10.58130 MDL
20 MXN21.16260 MDL
50 MXN52.90650 MDL
100 MXN105.81300 MDL
250 MXN264.53250 MDL
500 MXN529.06500 MDL
1000 MXN1,058.13000 MDL
2000 MXN2,116.26000 MDL
5000 MXN5,290.65000 MDL
10000 MXN10,581.30000 MDL
Tỷ giá chuyển đổi Leu Moldova / Peso Mexico
1 MDL0.94506 MXN
5 MDL4.72532 MXN
10 MDL9.45064 MXN
20 MDL18.90128 MXN
50 MDL47.25320 MXN
100 MDL94.50640 MXN
250 MDL236.26600 MXN
500 MDL472.53200 MXN
1000 MDL945.06400 MXN
2000 MDL1,890.12800 MXN
5000 MDL4,725.32000 MXN
10000 MDL9,450.64000 MXN