1 nghìn Leu Moldova sang Peso Mexico

Đổi tiền MDL sang MXN theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 mdl
948,96 mxn

1,000 MDL = 0,9490 MXN

Mid-market exchange rate at 02:51
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Leu Moldova sang Peso Mexico

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn MDL trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và MXN trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá MDL sang MXN hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Leu Moldova / Peso Mexico
1 MDL0.94896 MXN
5 MDL4.74482 MXN
10 MDL9.48964 MXN
20 MDL18.97928 MXN
50 MDL47.44820 MXN
100 MDL94.89640 MXN
250 MDL237.24100 MXN
500 MDL474.48200 MXN
1000 MDL948.96400 MXN
2000 MDL1,897.92800 MXN
5000 MDL4,744.82000 MXN
10000 MDL9,489.64000 MXN
Tỷ giá chuyển đổi Peso Mexico / Leu Moldova
1 MXN1.05378 MDL
5 MXN5.26890 MDL
10 MXN10.53780 MDL
20 MXN21.07560 MDL
50 MXN52.68900 MDL
100 MXN105.37800 MDL
250 MXN263.44500 MDL
500 MXN526.89000 MDL
1000 MXN1,053.78000 MDL
2000 MXN2,107.56000 MDL
5000 MXN5,268.90000 MDL
10000 MXN10,537.80000 MDL