250 Leu Moldova sang Peso Mexico

Đổi tiền MDL sang MXN theo tỷ giá chuyển đổi thực

250 mdl
237,12 mxn

L1,000 MDL = Mex$0,9485 MXN

Mid-market exchange rate at 10:48
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Leu Moldova sang Peso Mexico

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn MDL trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và MXN trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá MDL sang MXN hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Leu Moldova / Peso Mexico
1 MDL0.94847 MXN
5 MDL4.74234 MXN
10 MDL9.48468 MXN
20 MDL18.96936 MXN
50 MDL47.42340 MXN
100 MDL94.84680 MXN
250 MDL237.11700 MXN
500 MDL474.23400 MXN
1000 MDL948.46800 MXN
2000 MDL1,896.93600 MXN
5000 MDL4,742.34000 MXN
10000 MDL9,484.68000 MXN
Tỷ giá chuyển đổi Peso Mexico / Leu Moldova
1 MXN1.05433 MDL
5 MXN5.27165 MDL
10 MXN10.54330 MDL
20 MXN21.08660 MDL
50 MXN52.71650 MDL
100 MXN105.43300 MDL
250 MXN263.58250 MDL
500 MXN527.16500 MDL
1000 MXN1,054.33000 MDL
2000 MXN2,108.66000 MDL
5000 MXN5,271.65000 MDL
10000 MXN10,543.30000 MDL