Peso Mexico sang Đô-la Barbados

Đổi tiền MXN sang BBD theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 mxn
119,22 bbd

1,000 MXN = 0,1192 BBD

Mid-market exchange rate at 03:59
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Peso Mexico sang Đô-la Barbados

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn MXN trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và BBD trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá MXN sang BBD hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Peso Mexico / Đô-la Barbados
1 MXN0.11922 BBD
5 MXN0.59610 BBD
10 MXN1.19219 BBD
20 MXN2.38438 BBD
50 MXN5.96095 BBD
100 MXN11.92190 BBD
250 MXN29.80475 BBD
500 MXN59.60950 BBD
1000 MXN119.21900 BBD
2000 MXN238.43800 BBD
5000 MXN596.09500 BBD
10000 MXN1,192.19000 BBD
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la Barbados / Peso Mexico
1 BBD8.38795 MXN
5 BBD41.93975 MXN
10 BBD83.87950 MXN
20 BBD167.75900 MXN
50 BBD419.39750 MXN
100 BBD838.79500 MXN
250 BBD2,096.98750 MXN
500 BBD4,193.97500 MXN
1000 BBD8,387.95000 MXN
2000 BBD16,775.90000 MXN
5000 BBD41,939.75000 MXN
10000 BBD83,879.50000 MXN