5 Peso Mexico sang Đô-la Barbados

Đổi tiền MXN sang BBD theo tỷ giá chuyển đổi thực

5 mxn
0,58 bbd

1,000 MXN = 0,1156 BBD

Mid-market exchange rate at 07:34
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Peso Mexico sang Đô-la Barbados

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn MXN trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và BBD trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá MXN sang BBD hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Peso Mexico / Đô-la Barbados
1 MXN0.11557 BBD
5 MXN0.57785 BBD
10 MXN1.15569 BBD
20 MXN2.31138 BBD
50 MXN5.77845 BBD
100 MXN11.55690 BBD
250 MXN28.89225 BBD
500 MXN57.78450 BBD
1000 MXN115.56900 BBD
2000 MXN231.13800 BBD
5000 MXN577.84500 BBD
10000 MXN1,155.69000 BBD
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la Barbados / Peso Mexico
1 BBD8.65285 MXN
5 BBD43.26425 MXN
10 BBD86.52850 MXN
20 BBD173.05700 MXN
50 BBD432.64250 MXN
100 BBD865.28500 MXN
250 BBD2,163.21250 MXN
500 BBD4,326.42500 MXN
1000 BBD8,652.85000 MXN
2000 BBD17,305.70000 MXN
5000 BBD43,264.25000 MXN
10000 BBD86,528.50000 MXN