20 Peso Mexico sang Đô-la Barbados

Đổi tiền MXN sang BBD theo tỷ giá chuyển đổi thực

20 mxn
2,33 bbd

Mex$1,000 MXN = Bds$0,1164 BBD

Mid-market exchange rate at 06:50
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Peso Mexico sang Đô-la Barbados

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn MXN trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và BBD trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá MXN sang BBD hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Peso Mexico / Đô-la Barbados
1 MXN0.11640 BBD
5 MXN0.58199 BBD
10 MXN1.16398 BBD
20 MXN2.32796 BBD
50 MXN5.81990 BBD
100 MXN11.63980 BBD
250 MXN29.09950 BBD
500 MXN58.19900 BBD
1000 MXN116.39800 BBD
2000 MXN232.79600 BBD
5000 MXN581.99000 BBD
10000 MXN1,163.98000 BBD
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la Barbados / Peso Mexico
1 BBD8.59120 MXN
5 BBD42.95600 MXN
10 BBD85.91200 MXN
20 BBD171.82400 MXN
50 BBD429.56000 MXN
100 BBD859.12000 MXN
250 BBD2,147.80000 MXN
500 BBD4,295.60000 MXN
1000 BBD8,591.20000 MXN
2000 BBD17,182.40000 MXN
5000 BBD42,956.00000 MXN
10000 BBD85,912.00000 MXN