1 nghìn Peso Mexico sang Đô-la Barbados

Đổi tiền MXN sang BBD theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 mxn
117,11 bbd

1,000 MXN = 0,1171 BBD

Mid-market exchange rate at 21:40
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Peso Mexico sang Đô-la Barbados

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn MXN trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và BBD trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá MXN sang BBD hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Peso Mexico / Đô-la Barbados
1 MXN0.11711 BBD
5 MXN0.58554 BBD
10 MXN1.17108 BBD
20 MXN2.34216 BBD
50 MXN5.85540 BBD
100 MXN11.71080 BBD
250 MXN29.27700 BBD
500 MXN58.55400 BBD
1000 MXN117.10800 BBD
2000 MXN234.21600 BBD
5000 MXN585.54000 BBD
10000 MXN1,171.08000 BBD
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la Barbados / Peso Mexico
1 BBD8.53910 MXN
5 BBD42.69550 MXN
10 BBD85.39100 MXN
20 BBD170.78200 MXN
50 BBD426.95500 MXN
100 BBD853.91000 MXN
250 BBD2,134.77500 MXN
500 BBD4,269.55000 MXN
1000 BBD8,539.10000 MXN
2000 BBD17,078.20000 MXN
5000 BBD42,695.50000 MXN
10000 BBD85,391.00000 MXN