1 Đô-la Barbados sang Peso Mexico

Đổi tiền BBD sang MXN theo tỷ giá chuyển đổi thực

1 bbd
8,56 mxn

1,000 BBD = 8,564 MXN

Mid-market exchange rate at 15:31
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Đô-la Barbados sang Peso Mexico

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn BBD trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và MXN trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá BBD sang MXN hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la Barbados / Peso Mexico
1 BBD8.56430 MXN
5 BBD42.82150 MXN
10 BBD85.64300 MXN
20 BBD171.28600 MXN
50 BBD428.21500 MXN
100 BBD856.43000 MXN
250 BBD2,141.07500 MXN
500 BBD4,282.15000 MXN
1000 BBD8,564.30000 MXN
2000 BBD17,128.60000 MXN
5000 BBD42,821.50000 MXN
10000 BBD85,643.00000 MXN
Tỷ giá chuyển đổi Peso Mexico / Đô-la Barbados
1 MXN0.11676 BBD
5 MXN0.58382 BBD
10 MXN1.16764 BBD
20 MXN2.33528 BBD
50 MXN5.83820 BBD
100 MXN11.67640 BBD
250 MXN29.19100 BBD
500 MXN58.38200 BBD
1000 MXN116.76400 BBD
2000 MXN233.52800 BBD
5000 MXN583.82000 BBD
10000 MXN1,167.64000 BBD