10 Peso Mexico sang Đô-la Barbados

Đổi tiền MXN sang BBD theo tỷ giá chuyển đổi thực

10 mxn
1,21 bbd

1,000 MXN = 0,1207 BBD

Mid-market exchange rate at 12:41
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Peso Mexico sang Đô-la Barbados

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn MXN trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và BBD trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá MXN sang BBD hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Peso Mexico / Đô-la Barbados
1 MXN0.12071 BBD
5 MXN0.60353 BBD
10 MXN1.20707 BBD
20 MXN2.41414 BBD
50 MXN6.03535 BBD
100 MXN12.07070 BBD
250 MXN30.17675 BBD
500 MXN60.35350 BBD
1000 MXN120.70700 BBD
2000 MXN241.41400 BBD
5000 MXN603.53500 BBD
10000 MXN1,207.07000 BBD
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la Barbados / Peso Mexico
1 BBD8.28450 MXN
5 BBD41.42250 MXN
10 BBD82.84500 MXN
20 BBD165.69000 MXN
50 BBD414.22500 MXN
100 BBD828.45000 MXN
250 BBD2,071.12500 MXN
500 BBD4,142.25000 MXN
1000 BBD8,284.50000 MXN
2000 BBD16,569.00000 MXN
5000 BBD41,422.50000 MXN
10000 BBD82,845.00000 MXN