Peso Mexico sang Đô-la Bahamas

Đổi tiền MXN sang BSD theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 mxn
58,55 bsd

Mex$1,000 MXN = B$0,05855 BSD

Mid-market exchange rate at 00:50
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Peso Mexico sang Đô-la Bahamas

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn MXN trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và BSD trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá MXN sang BSD hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Peso Mexico / Đô-la Bahamas
1 MXN0.05855 BSD
5 MXN0.29277 BSD
10 MXN0.58555 BSD
20 MXN1.17109 BSD
50 MXN2.92773 BSD
100 MXN5.85545 BSD
250 MXN14.63863 BSD
500 MXN29.27725 BSD
1000 MXN58.55450 BSD
2000 MXN117.10900 BSD
5000 MXN292.77250 BSD
10000 MXN585.54500 BSD
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la Bahamas / Peso Mexico
1 BSD17.07810 MXN
5 BSD85.39050 MXN
10 BSD170.78100 MXN
20 BSD341.56200 MXN
50 BSD853.90500 MXN
100 BSD1,707.81000 MXN
250 BSD4,269.52500 MXN
500 BSD8,539.05000 MXN
1000 BSD17,078.10000 MXN
2000 BSD34,156.20000 MXN
5000 BSD85,390.50000 MXN
10000 BSD170,781.00000 MXN