1 nghìn Đô-la Bahamas sang Peso Mexico

Đổi tiền BSD sang MXN theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 bsd
17.260,90 mxn

1,000 BSD = 17,26 MXN

Mid-market exchange rate at 06:39
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Đô-la Bahamas sang Peso Mexico

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn BSD trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và MXN trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá BSD sang MXN hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la Bahamas / Peso Mexico
1 BSD17.26090 MXN
5 BSD86.30450 MXN
10 BSD172.60900 MXN
20 BSD345.21800 MXN
50 BSD863.04500 MXN
100 BSD1,726.09000 MXN
250 BSD4,315.22500 MXN
500 BSD8,630.45000 MXN
1000 BSD17,260.90000 MXN
2000 BSD34,521.80000 MXN
5000 BSD86,304.50000 MXN
10000 BSD172,609.00000 MXN
Tỷ giá chuyển đổi Peso Mexico / Đô-la Bahamas
1 MXN0.05793 BSD
5 MXN0.28967 BSD
10 MXN0.57934 BSD
20 MXN1.15869 BSD
50 MXN2.89672 BSD
100 MXN5.79344 BSD
250 MXN14.48360 BSD
500 MXN28.96720 BSD
1000 MXN57.93440 BSD
2000 MXN115.86880 BSD
5000 MXN289.67200 BSD
10000 MXN579.34400 BSD