1 nghìn Peso Mexico sang Đô-la Bahamas

Đổi tiền MXN sang BSD theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 mxn
58,26 bsd

Mex$1,000 MXN = B$0,05826 BSD

Mid-market exchange rate at 20:59
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Peso Mexico sang Đô-la Bahamas

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn MXN trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và BSD trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá MXN sang BSD hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Peso Mexico / Đô-la Bahamas
1 MXN0.05826 BSD
5 MXN0.29132 BSD
10 MXN0.58265 BSD
20 MXN1.16530 BSD
50 MXN2.91325 BSD
100 MXN5.82649 BSD
250 MXN14.56623 BSD
500 MXN29.13245 BSD
1000 MXN58.26490 BSD
2000 MXN116.52980 BSD
5000 MXN291.32450 BSD
10000 MXN582.64900 BSD
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la Bahamas / Peso Mexico
1 BSD17.16300 MXN
5 BSD85.81500 MXN
10 BSD171.63000 MXN
20 BSD343.26000 MXN
50 BSD858.15000 MXN
100 BSD1,716.30000 MXN
250 BSD4,290.75000 MXN
500 BSD8,581.50000 MXN
1000 BSD17,163.00000 MXN
2000 BSD34,326.00000 MXN
5000 BSD85,815.00000 MXN
10000 BSD171,630.00000 MXN