100 Peso Mexico sang Đô-la Bahamas

Đổi tiền MXN sang BSD theo tỷ giá chuyển đổi thực

100 mxn
5,75 bsd

1,000 MXN = 0,05753 BSD

Mid-market exchange rate at 03:14
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Peso Mexico sang Đô-la Bahamas

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn MXN trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và BSD trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá MXN sang BSD hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Peso Mexico / Đô-la Bahamas
1 MXN0.05753 BSD
5 MXN0.28766 BSD
10 MXN0.57532 BSD
20 MXN1.15064 BSD
50 MXN2.87659 BSD
100 MXN5.75318 BSD
250 MXN14.38295 BSD
500 MXN28.76590 BSD
1000 MXN57.53180 BSD
2000 MXN115.06360 BSD
5000 MXN287.65900 BSD
10000 MXN575.31800 BSD
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la Bahamas / Peso Mexico
1 BSD17.38170 MXN
5 BSD86.90850 MXN
10 BSD173.81700 MXN
20 BSD347.63400 MXN
50 BSD869.08500 MXN
100 BSD1,738.17000 MXN
250 BSD4,345.42500 MXN
500 BSD8,690.85000 MXN
1000 BSD17,381.70000 MXN
2000 BSD34,763.40000 MXN
5000 BSD86,908.50000 MXN
10000 BSD173,817.00000 MXN