Peso Mexico sang Som Kyrgystan

Đổi tiền MXN sang KGS theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 mxn
5.223,19 kgs

1,000 MXN = 5,223 KGS

Mid-market exchange rate at 22:41
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Peso Mexico sang Som Kyrgystan

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn MXN trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và KGS trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá MXN sang KGS hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Peso Mexico / Som Kyrgystan
1 MXN5.22319 KGS
5 MXN26.11595 KGS
10 MXN52.23190 KGS
20 MXN104.46380 KGS
50 MXN261.15950 KGS
100 MXN522.31900 KGS
250 MXN1,305.79750 KGS
500 MXN2,611.59500 KGS
1000 MXN5,223.19000 KGS
2000 MXN10,446.38000 KGS
5000 MXN26,115.95000 KGS
10000 MXN52,231.90000 KGS
Tỷ giá chuyển đổi Som Kyrgystan / Peso Mexico
1 KGS0.19145 MXN
5 KGS0.95727 MXN
10 KGS1.91454 MXN
20 KGS3.82908 MXN
50 KGS9.57270 MXN
100 KGS19.14540 MXN
250 KGS47.86350 MXN
500 KGS95.72700 MXN
1000 KGS191.45400 MXN
2000 KGS382.90800 MXN
5000 KGS957.27000 MXN
10000 KGS1,914.54000 MXN