500 Som Kyrgystan sang Peso Mexico

Đổi tiền KGS sang MXN theo tỷ giá chuyển đổi thực

500 kgs
95,75 mxn

Лв1,000 KGS = Mex$0,1915 MXN

Mid-market exchange rate at 06:51
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Som Kyrgystan sang Peso Mexico

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn KGS trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và MXN trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá KGS sang MXN hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Som Kyrgystan / Peso Mexico
1 KGS0.19150 MXN
5 KGS0.95748 MXN
10 KGS1.91496 MXN
20 KGS3.82992 MXN
50 KGS9.57480 MXN
100 KGS19.14960 MXN
250 KGS47.87400 MXN
500 KGS95.74800 MXN
1000 KGS191.49600 MXN
2000 KGS382.99200 MXN
5000 KGS957.48000 MXN
10000 KGS1,914.96000 MXN
Tỷ giá chuyển đổi Peso Mexico / Som Kyrgystan
1 MXN5.22204 KGS
5 MXN26.11020 KGS
10 MXN52.22040 KGS
20 MXN104.44080 KGS
50 MXN261.10200 KGS
100 MXN522.20400 KGS
250 MXN1,305.51000 KGS
500 MXN2,611.02000 KGS
1000 MXN5,222.04000 KGS
2000 MXN10,444.08000 KGS
5000 MXN26,110.20000 KGS
10000 MXN52,220.40000 KGS