10 Peso Mexico sang Som Kyrgystan

Đổi tiền MXN sang KGS theo tỷ giá chuyển đổi thực

10 mxn
52,18 kgs

1,000 MXN = 5,218 KGS

Mid-market exchange rate at 20:58
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Peso Mexico sang Som Kyrgystan

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn MXN trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và KGS trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá MXN sang KGS hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Peso Mexico / Som Kyrgystan
1 MXN5.21783 KGS
5 MXN26.08915 KGS
10 MXN52.17830 KGS
20 MXN104.35660 KGS
50 MXN260.89150 KGS
100 MXN521.78300 KGS
250 MXN1,304.45750 KGS
500 MXN2,608.91500 KGS
1000 MXN5,217.83000 KGS
2000 MXN10,435.66000 KGS
5000 MXN26,089.15000 KGS
10000 MXN52,178.30000 KGS
Tỷ giá chuyển đổi Som Kyrgystan / Peso Mexico
1 KGS0.19165 MXN
5 KGS0.95826 MXN
10 KGS1.91651 MXN
20 KGS3.83302 MXN
50 KGS9.58255 MXN
100 KGS19.16510 MXN
250 KGS47.91275 MXN
500 KGS95.82550 MXN
1000 KGS191.65100 MXN
2000 KGS383.30200 MXN
5000 KGS958.25500 MXN
10000 KGS1,916.51000 MXN