1 Peso Mexico sang Som Kyrgystan

Đổi tiền MXN sang KGS theo tỷ giá chuyển đổi thực

1 mxn
5,18 kgs

Mex$1,000 MXN = Лв5,179 KGS

Mid-market exchange rate at 04:06
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Peso Mexico sang Som Kyrgystan

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn MXN trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và KGS trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá MXN sang KGS hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Peso Mexico / Som Kyrgystan
1 MXN5.17869 KGS
5 MXN25.89345 KGS
10 MXN51.78690 KGS
20 MXN103.57380 KGS
50 MXN258.93450 KGS
100 MXN517.86900 KGS
250 MXN1,294.67250 KGS
500 MXN2,589.34500 KGS
1000 MXN5,178.69000 KGS
2000 MXN10,357.38000 KGS
5000 MXN25,893.45000 KGS
10000 MXN51,786.90000 KGS
Tỷ giá chuyển đổi Som Kyrgystan / Peso Mexico
1 KGS0.19310 MXN
5 KGS0.96550 MXN
10 KGS1.93099 MXN
20 KGS3.86198 MXN
50 KGS9.65495 MXN
100 KGS19.30990 MXN
250 KGS48.27475 MXN
500 KGS96.54950 MXN
1000 KGS193.09900 MXN
2000 KGS386.19800 MXN
5000 KGS965.49500 MXN
10000 KGS1,930.99000 MXN