Peso Mexico sang Ringgit Malaysia

Đổi tiền MXN sang MYR theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 mxn
275,59 myr

1,000 MXN = 0,2756 MYR

Mid-market exchange rate at 04:26
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Peso Mexico sang Ringgit Malaysia

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn MXN trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và MYR trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá MXN sang MYR hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Peso Mexico / Ringgit Malaysia
1 MXN0.27559 MYR
5 MXN1.37795 MYR
10 MXN2.75589 MYR
20 MXN5.51178 MYR
50 MXN13.77945 MYR
100 MXN27.55890 MYR
250 MXN68.89725 MYR
500 MXN137.79450 MYR
1000 MXN275.58900 MYR
2000 MXN551.17800 MYR
5000 MXN1,377.94500 MYR
10000 MXN2,755.89000 MYR
Tỷ giá chuyển đổi Ringgit Malaysia / Peso Mexico
1 MYR3.62859 MXN
5 MYR18.14295 MXN
10 MYR36.28590 MXN
20 MYR72.57180 MXN
50 MYR181.42950 MXN
100 MYR362.85900 MXN
250 MYR907.14750 MXN
500 MYR1,814.29500 MXN
1000 MYR3,628.59000 MXN
2000 MYR7,257.18000 MXN
5000 MYR18,142.95000 MXN
10000 MYR36,285.90000 MXN