Peso Mexico sang Lilangeni Eswatini

Đổi tiền MXN sang SZL theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 mxn
1.121,88 szl

Mex$1,000 MXN = L1,122 SZL

Mid-market exchange rate at 16:37
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Peso Mexico sang Lilangeni Eswatini

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn MXN trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và SZL trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá MXN sang SZL hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Peso Mexico / Lilangeni Eswatini
1 MXN1.12188 SZL
5 MXN5.60940 SZL
10 MXN11.21880 SZL
20 MXN22.43760 SZL
50 MXN56.09400 SZL
100 MXN112.18800 SZL
250 MXN280.47000 SZL
500 MXN560.94000 SZL
1000 MXN1,121.88000 SZL
2000 MXN2,243.76000 SZL
5000 MXN5,609.40000 SZL
10000 MXN11,218.80000 SZL
Tỷ giá chuyển đổi Lilangeni Eswatini / Peso Mexico
1 SZL0.89137 MXN
5 SZL4.45683 MXN
10 SZL8.91365 MXN
20 SZL17.82730 MXN
50 SZL44.56825 MXN
100 SZL89.13650 MXN
250 SZL222.84125 MXN
500 SZL445.68250 MXN
1000 SZL891.36500 MXN
2000 SZL1,782.73000 MXN
5000 SZL4,456.82500 MXN
10000 SZL8,913.65000 MXN