1 nghìn Lilangeni Eswatini sang Peso Mexico

Đổi tiền SZL sang MXN theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 szl
887,75 mxn

1,000 SZL = 0,8878 MXN

Mid-market exchange rate at 15:03
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Lilangeni Eswatini sang Peso Mexico

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn SZL trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và MXN trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá SZL sang MXN hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Lilangeni Eswatini / Peso Mexico
1 SZL0.88775 MXN
5 SZL4.43876 MXN
10 SZL8.87752 MXN
20 SZL17.75504 MXN
50 SZL44.38760 MXN
100 SZL88.77520 MXN
250 SZL221.93800 MXN
500 SZL443.87600 MXN
1000 SZL887.75200 MXN
2000 SZL1,775.50400 MXN
5000 SZL4,438.76000 MXN
10000 SZL8,877.52000 MXN
Tỷ giá chuyển đổi Peso Mexico / Lilangeni Eswatini
1 MXN1.12644 SZL
5 MXN5.63220 SZL
10 MXN11.26440 SZL
20 MXN22.52880 SZL
50 MXN56.32200 SZL
100 MXN112.64400 SZL
250 MXN281.61000 SZL
500 MXN563.22000 SZL
1000 MXN1,126.44000 SZL
2000 MXN2,252.88000 SZL
5000 MXN5,632.20000 SZL
10000 MXN11,264.40000 SZL