100 Peso Mexico sang Lilangeni Eswatini

Đổi tiền MXN sang SZL theo tỷ giá chuyển đổi thực

100 mxn
109,98 szl

Mex$1,000 MXN = L1,100 SZL

Mid-market exchange rate at 09:26
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Peso Mexico sang Lilangeni Eswatini

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn MXN trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và SZL trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá MXN sang SZL hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Peso Mexico / Lilangeni Eswatini
1 MXN1.09979 SZL
5 MXN5.49895 SZL
10 MXN10.99790 SZL
20 MXN21.99580 SZL
50 MXN54.98950 SZL
100 MXN109.97900 SZL
250 MXN274.94750 SZL
500 MXN549.89500 SZL
1000 MXN1,099.79000 SZL
2000 MXN2,199.58000 SZL
5000 MXN5,498.95000 SZL
10000 MXN10,997.90000 SZL
Tỷ giá chuyển đổi Lilangeni Eswatini / Peso Mexico
1 SZL0.90926 MXN
5 SZL4.54631 MXN
10 SZL9.09261 MXN
20 SZL18.18522 MXN
50 SZL45.46305 MXN
100 SZL90.92610 MXN
250 SZL227.31525 MXN
500 SZL454.63050 MXN
1000 SZL909.26100 MXN
2000 SZL1,818.52200 MXN
5000 SZL4,546.30500 MXN
10000 SZL9,092.61000 MXN