250 Lilangeni Eswatini sang Peso Mexico

Đổi tiền SZL sang MXN theo tỷ giá chuyển đổi thực

250 szl
220,85 mxn

L1,000 SZL = Mex$0,8834 MXN

Mid-market exchange rate at 11:41
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Lilangeni Eswatini sang Peso Mexico

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn SZL trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và MXN trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá SZL sang MXN hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Lilangeni Eswatini / Peso Mexico
1 SZL0.88340 MXN
5 SZL4.41699 MXN
10 SZL8.83398 MXN
20 SZL17.66796 MXN
50 SZL44.16990 MXN
100 SZL88.33980 MXN
250 SZL220.84950 MXN
500 SZL441.69900 MXN
1000 SZL883.39800 MXN
2000 SZL1,766.79600 MXN
5000 SZL4,416.99000 MXN
10000 SZL8,833.98000 MXN
Tỷ giá chuyển đổi Peso Mexico / Lilangeni Eswatini
1 MXN1.13199 SZL
5 MXN5.65995 SZL
10 MXN11.31990 SZL
20 MXN22.63980 SZL
50 MXN56.59950 SZL
100 MXN113.19900 SZL
250 MXN282.99750 SZL
500 MXN565.99500 SZL
1000 MXN1,131.99000 SZL
2000 MXN2,263.98000 SZL
5000 MXN5,659.95000 SZL
10000 MXN11,319.90000 SZL