50 Lilangeni Eswatini sang Peso Mexico

Đổi tiền SZL sang MXN theo tỷ giá chuyển đổi thực

50 szl
44,45 mxn

1,000 SZL = 0,8890 MXN

Mid-market exchange rate at 09:49
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Lilangeni Eswatini sang Peso Mexico

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn SZL trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và MXN trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá SZL sang MXN hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Lilangeni Eswatini / Peso Mexico
1 SZL0.88903 MXN
5 SZL4.44516 MXN
10 SZL8.89033 MXN
20 SZL17.78066 MXN
50 SZL44.45165 MXN
100 SZL88.90330 MXN
250 SZL222.25825 MXN
500 SZL444.51650 MXN
1000 SZL889.03300 MXN
2000 SZL1,778.06600 MXN
5000 SZL4,445.16500 MXN
10000 SZL8,890.33000 MXN
Tỷ giá chuyển đổi Peso Mexico / Lilangeni Eswatini
1 MXN1.12482 SZL
5 MXN5.62410 SZL
10 MXN11.24820 SZL
20 MXN22.49640 SZL
50 MXN56.24100 SZL
100 MXN112.48200 SZL
250 MXN281.20500 SZL
500 MXN562.41000 SZL
1000 MXN1,124.82000 SZL
2000 MXN2,249.64000 SZL
5000 MXN5,624.10000 SZL
10000 MXN11,248.20000 SZL