50 Peso Mexico sang Lilangeni Eswatini

Đổi tiền MXN sang SZL theo tỷ giá chuyển đổi thực

50 mxn
56,23 szl

1,000 MXN = 1,125 SZL

Mid-market exchange rate at 16:27
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Peso Mexico sang Lilangeni Eswatini

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn MXN trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và SZL trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá MXN sang SZL hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Peso Mexico / Lilangeni Eswatini
1 MXN1.12466 SZL
5 MXN5.62330 SZL
10 MXN11.24660 SZL
20 MXN22.49320 SZL
50 MXN56.23300 SZL
100 MXN112.46600 SZL
250 MXN281.16500 SZL
500 MXN562.33000 SZL
1000 MXN1,124.66000 SZL
2000 MXN2,249.32000 SZL
5000 MXN5,623.30000 SZL
10000 MXN11,246.60000 SZL
Tỷ giá chuyển đổi Lilangeni Eswatini / Peso Mexico
1 SZL0.88915 MXN
5 SZL4.44577 MXN
10 SZL8.89154 MXN
20 SZL17.78308 MXN
50 SZL44.45770 MXN
100 SZL88.91540 MXN
250 SZL222.28850 MXN
500 SZL444.57700 MXN
1000 SZL889.15400 MXN
2000 SZL1,778.30800 MXN
5000 SZL4,445.77000 MXN
10000 SZL8,891.54000 MXN