5.000 Peso Mexico sang Lilangeni Eswatini

Đổi tiền MXN sang SZL theo tỷ giá chuyển đổi thực

5.000 mxn
5.522,40 szl

Mex$1,000 MXN = L1,104 SZL

Mid-market exchange rate at 19:50
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Peso Mexico sang Lilangeni Eswatini

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn MXN trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và SZL trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá MXN sang SZL hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Peso Mexico / Lilangeni Eswatini
1 MXN1.10448 SZL
5 MXN5.52240 SZL
10 MXN11.04480 SZL
20 MXN22.08960 SZL
50 MXN55.22400 SZL
100 MXN110.44800 SZL
250 MXN276.12000 SZL
500 MXN552.24000 SZL
1000 MXN1,104.48000 SZL
2000 MXN2,208.96000 SZL
5000 MXN5,522.40000 SZL
10000 MXN11,044.80000 SZL
Tỷ giá chuyển đổi Lilangeni Eswatini / Peso Mexico
1 SZL0.90541 MXN
5 SZL4.52703 MXN
10 SZL9.05406 MXN
20 SZL18.10812 MXN
50 SZL45.27030 MXN
100 SZL90.54060 MXN
250 SZL226.35150 MXN
500 SZL452.70300 MXN
1000 SZL905.40600 MXN
2000 SZL1,810.81200 MXN
5000 SZL4,527.03000 MXN
10000 SZL9,054.06000 MXN