20 Lilangeni Eswatini sang Peso Mexico

Đổi tiền SZL sang MXN theo tỷ giá chuyển đổi thực

20 szl
18,09 mxn

L1,000 SZL = Mex$0,9043 MXN

Mid-market exchange rate at 02:50
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Lilangeni Eswatini sang Peso Mexico

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn SZL trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và MXN trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá SZL sang MXN hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Lilangeni Eswatini / Peso Mexico
1 SZL0.90427 MXN
5 SZL4.52137 MXN
10 SZL9.04274 MXN
20 SZL18.08548 MXN
50 SZL45.21370 MXN
100 SZL90.42740 MXN
250 SZL226.06850 MXN
500 SZL452.13700 MXN
1000 SZL904.27400 MXN
2000 SZL1,808.54800 MXN
5000 SZL4,521.37000 MXN
10000 SZL9,042.74000 MXN
Tỷ giá chuyển đổi Peso Mexico / Lilangeni Eswatini
1 MXN1.10586 SZL
5 MXN5.52930 SZL
10 MXN11.05860 SZL
20 MXN22.11720 SZL
50 MXN55.29300 SZL
100 MXN110.58600 SZL
250 MXN276.46500 SZL
500 MXN552.93000 SZL
1000 MXN1,105.86000 SZL
2000 MXN2,211.72000 SZL
5000 MXN5,529.30000 SZL
10000 MXN11,058.60000 SZL