2.000 Lilangeni Eswatini sang Peso Mexico

Đổi tiền SZL sang MXN theo tỷ giá chuyển đổi thực

2.000 szl
1.782,85 mxn

1,000 SZL = 0,8914 MXN

Mid-market exchange rate at 22:49
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Lilangeni Eswatini sang Peso Mexico

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn SZL trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và MXN trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá SZL sang MXN hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Lilangeni Eswatini / Peso Mexico
1 SZL0.89143 MXN
5 SZL4.45713 MXN
10 SZL8.91426 MXN
20 SZL17.82852 MXN
50 SZL44.57130 MXN
100 SZL89.14260 MXN
250 SZL222.85650 MXN
500 SZL445.71300 MXN
1000 SZL891.42600 MXN
2000 SZL1,782.85200 MXN
5000 SZL4,457.13000 MXN
10000 SZL8,914.26000 MXN
Tỷ giá chuyển đổi Peso Mexico / Lilangeni Eswatini
1 MXN1.12180 SZL
5 MXN5.60900 SZL
10 MXN11.21800 SZL
20 MXN22.43600 SZL
50 MXN56.09000 SZL
100 MXN112.18000 SZL
250 MXN280.45000 SZL
500 MXN560.90000 SZL
1000 MXN1,121.80000 SZL
2000 MXN2,243.60000 SZL
5000 MXN5,609.00000 SZL
10000 MXN11,218.00000 SZL