Peso Mexico sang Cedi Ghana

Đổi tiền MXN sang GHS theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 mxn
758,61 ghs

1,000 MXN = 0,7586 GHS

Mid-market exchange rate at 19:14
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Peso Mexico sang Cedi Ghana

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn MXN trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và GHS trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá MXN sang GHS hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Peso Mexico / Cedi Ghana
1 MXN0.75861 GHS
5 MXN3.79305 GHS
10 MXN7.58610 GHS
20 MXN15.17220 GHS
50 MXN37.93050 GHS
100 MXN75.86100 GHS
250 MXN189.65250 GHS
500 MXN379.30500 GHS
1000 MXN758.61000 GHS
2000 MXN1,517.22000 GHS
5000 MXN3,793.05000 GHS
10000 MXN7,586.10000 GHS
Tỷ giá chuyển đổi Cedi Ghana / Peso Mexico
1 GHS1.31820 MXN
5 GHS6.59100 MXN
10 GHS13.18200 MXN
20 GHS26.36400 MXN
50 GHS65.91000 MXN
100 GHS131.82000 MXN
250 GHS329.55000 MXN
500 GHS659.10000 MXN
1000 GHS1,318.20000 MXN
2000 GHS2,636.40000 MXN
5000 GHS6,591.00000 MXN
10000 GHS13,182.00000 MXN