100 Peso Mexico sang Cedi Ghana

Đổi tiền MXN sang GHS theo tỷ giá chuyển đổi thực

100 mxn
76,37 ghs

Mex$1,000 MXN = GH¢0,7637 GHS

Mid-market exchange rate at 21:37
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Peso Mexico sang Cedi Ghana

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn MXN trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và GHS trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá MXN sang GHS hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Peso Mexico / Cedi Ghana
1 MXN0.76375 GHS
5 MXN3.81875 GHS
10 MXN7.63749 GHS
20 MXN15.27498 GHS
50 MXN38.18745 GHS
100 MXN76.37490 GHS
250 MXN190.93725 GHS
500 MXN381.87450 GHS
1000 MXN763.74900 GHS
2000 MXN1,527.49800 GHS
5000 MXN3,818.74500 GHS
10000 MXN7,637.49000 GHS
Tỷ giá chuyển đổi Cedi Ghana / Peso Mexico
1 GHS1.30933 MXN
5 GHS6.54665 MXN
10 GHS13.09330 MXN
20 GHS26.18660 MXN
50 GHS65.46650 MXN
100 GHS130.93300 MXN
250 GHS327.33250 MXN
500 GHS654.66500 MXN
1000 GHS1,309.33000 MXN
2000 GHS2,618.66000 MXN
5000 GHS6,546.65000 MXN
10000 GHS13,093.30000 MXN