10 nghìn Peso Mexico sang Cedi Ghana

Đổi tiền MXN sang GHS theo tỷ giá chuyển đổi thực

10.000 mxn
7.763,12 ghs

1,000 MXN = 0,7763 GHS

Mid-market exchange rate at 15:33
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Peso Mexico sang Cedi Ghana

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn MXN trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và GHS trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá MXN sang GHS hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Peso Mexico / Cedi Ghana
1 MXN0.77631 GHS
5 MXN3.88156 GHS
10 MXN7.76312 GHS
20 MXN15.52624 GHS
50 MXN38.81560 GHS
100 MXN77.63120 GHS
250 MXN194.07800 GHS
500 MXN388.15600 GHS
1000 MXN776.31200 GHS
2000 MXN1,552.62400 GHS
5000 MXN3,881.56000 GHS
10000 MXN7,763.12000 GHS
Tỷ giá chuyển đổi Cedi Ghana / Peso Mexico
1 GHS1.28814 MXN
5 GHS6.44070 MXN
10 GHS12.88140 MXN
20 GHS25.76280 MXN
50 GHS64.40700 MXN
100 GHS128.81400 MXN
250 GHS322.03500 MXN
500 GHS644.07000 MXN
1000 GHS1,288.14000 MXN
2000 GHS2,576.28000 MXN
5000 GHS6,440.70000 MXN
10000 GHS12,881.40000 MXN