1 nghìn Cedi Ghana sang Peso Mexico

Đổi tiền GHS sang MXN theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 ghs
1.307,33 mxn

GH¢1,000 GHS = Mex$1,307 MXN

Mid-market exchange rate at 14:56
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Cedi Ghana sang Peso Mexico

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn GHS trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và MXN trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá GHS sang MXN hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Cedi Ghana / Peso Mexico
1 GHS1.30733 MXN
5 GHS6.53665 MXN
10 GHS13.07330 MXN
20 GHS26.14660 MXN
50 GHS65.36650 MXN
100 GHS130.73300 MXN
250 GHS326.83250 MXN
500 GHS653.66500 MXN
1000 GHS1,307.33000 MXN
2000 GHS2,614.66000 MXN
5000 GHS6,536.65000 MXN
10000 GHS13,073.30000 MXN
Tỷ giá chuyển đổi Peso Mexico / Cedi Ghana
1 MXN0.76492 GHS
5 MXN3.82459 GHS
10 MXN7.64918 GHS
20 MXN15.29836 GHS
50 MXN38.24590 GHS
100 MXN76.49180 GHS
250 MXN191.22950 GHS
500 MXN382.45900 GHS
1000 MXN764.91800 GHS
2000 MXN1,529.83600 GHS
5000 MXN3,824.59000 GHS
10000 MXN7,649.18000 GHS