5.000 Peso Mexico sang Cedi Ghana

Đổi tiền MXN sang GHS theo tỷ giá chuyển đổi thực

5.000 mxn
3.736,04 ghs

1,000 MXN = 0,7472 GHS

Mid-market exchange rate at 03:49
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Peso Mexico sang Cedi Ghana

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn MXN trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và GHS trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá MXN sang GHS hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Peso Mexico / Cedi Ghana
1 MXN0.74721 GHS
5 MXN3.73604 GHS
10 MXN7.47208 GHS
20 MXN14.94416 GHS
50 MXN37.36040 GHS
100 MXN74.72080 GHS
250 MXN186.80200 GHS
500 MXN373.60400 GHS
1000 MXN747.20800 GHS
2000 MXN1,494.41600 GHS
5000 MXN3,736.04000 GHS
10000 MXN7,472.08000 GHS
Tỷ giá chuyển đổi Cedi Ghana / Peso Mexico
1 GHS1.33832 MXN
5 GHS6.69160 MXN
10 GHS13.38320 MXN
20 GHS26.76640 MXN
50 GHS66.91600 MXN
100 GHS133.83200 MXN
250 GHS334.58000 MXN
500 GHS669.16000 MXN
1000 GHS1,338.32000 MXN
2000 GHS2,676.64000 MXN
5000 GHS6,691.60000 MXN
10000 GHS13,383.20000 MXN