Peso Mexico sang Rupee Mauritia

Đổi tiền MXN sang MUR theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 mxn
2.747,13 mur

1,000 MXN = 2,747 MUR

Mid-market exchange rate at 02:32
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Peso Mexico sang Rupee Mauritia

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn MXN trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và MUR trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá MXN sang MUR hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Peso Mexico / Rupee Mauritia
1 MXN2.74713 MUR
5 MXN13.73565 MUR
10 MXN27.47130 MUR
20 MXN54.94260 MUR
50 MXN137.35650 MUR
100 MXN274.71300 MUR
250 MXN686.78250 MUR
500 MXN1,373.56500 MUR
1000 MXN2,747.13000 MUR
2000 MXN5,494.26000 MUR
5000 MXN13,735.65000 MUR
10000 MXN27,471.30000 MUR
Tỷ giá chuyển đổi Rupee Mauritia / Peso Mexico
1 MUR0.36402 MXN
5 MUR1.82008 MXN
10 MUR3.64016 MXN
20 MUR7.28032 MXN
50 MUR18.20080 MXN
100 MUR36.40160 MXN
250 MUR91.00400 MXN
500 MUR182.00800 MXN
1000 MUR364.01600 MXN
2000 MUR728.03200 MXN
5000 MUR1,820.08000 MXN
10000 MUR3,640.16000 MXN