50 Peso Mexico sang Rupee Mauritia

Đổi tiền MXN sang MUR theo tỷ giá chuyển đổi thực

50 mxn
137,72 mur

1,000 MXN = 2,754 MUR

Mid-market exchange rate at 15:42
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Peso Mexico sang Rupee Mauritia

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn MXN trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và MUR trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá MXN sang MUR hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Peso Mexico / Rupee Mauritia
1 MXN2.75436 MUR
5 MXN13.77180 MUR
10 MXN27.54360 MUR
20 MXN55.08720 MUR
50 MXN137.71800 MUR
100 MXN275.43600 MUR
250 MXN688.59000 MUR
500 MXN1,377.18000 MUR
1000 MXN2,754.36000 MUR
2000 MXN5,508.72000 MUR
5000 MXN13,771.80000 MUR
10000 MXN27,543.60000 MUR
Tỷ giá chuyển đổi Rupee Mauritia / Peso Mexico
1 MUR0.36306 MXN
5 MUR1.81531 MXN
10 MUR3.63061 MXN
20 MUR7.26122 MXN
50 MUR18.15305 MXN
100 MUR36.30610 MXN
250 MUR90.76525 MXN
500 MUR181.53050 MXN
1000 MUR363.06100 MXN
2000 MUR726.12200 MXN
5000 MUR1,815.30500 MXN
10000 MUR3,630.61000 MXN