500 Rupee Mauritia sang Peso Mexico

Đổi tiền MUR sang MXN theo tỷ giá chuyển đổi thực

500 mur
179,74 mxn

1,000 MUR = 0,3595 MXN

Mid-market exchange rate at 17:46
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Rupee Mauritia sang Peso Mexico

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn MUR trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và MXN trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá MUR sang MXN hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Rupee Mauritia / Peso Mexico
1 MUR0.35948 MXN
5 MUR1.79741 MXN
10 MUR3.59481 MXN
20 MUR7.18962 MXN
50 MUR17.97405 MXN
100 MUR35.94810 MXN
250 MUR89.87025 MXN
500 MUR179.74050 MXN
1000 MUR359.48100 MXN
2000 MUR718.96200 MXN
5000 MUR1,797.40500 MXN
10000 MUR3,594.81000 MXN
Tỷ giá chuyển đổi Peso Mexico / Rupee Mauritia
1 MXN2.78179 MUR
5 MXN13.90895 MUR
10 MXN27.81790 MUR
20 MXN55.63580 MUR
50 MXN139.08950 MUR
100 MXN278.17900 MUR
250 MXN695.44750 MUR
500 MXN1,390.89500 MUR
1000 MXN2,781.79000 MUR
2000 MXN5,563.58000 MUR
5000 MXN13,908.95000 MUR
10000 MXN27,817.90000 MUR